Có 2 kết quả:
实名制 shí míng zhì ㄕˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ • 實名制 shí míng zhì ㄕˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
system for identifying users (on a rail network, the Internet etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
system for identifying users (on a rail network, the Internet etc)
Bình luận 0