Có 2 kết quả:

实名制 shí míng zhì ㄕˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ實名制 shí míng zhì ㄕˊ ㄇㄧㄥˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

system for identifying users (on a rail network, the Internet etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

system for identifying users (on a rail network, the Internet etc)

Bình luận 0